PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN HOÀNG ![]() | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() |
HIỆU TRƯỞNG Quế Thanh Hải |
TT | NỘI DUNG | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
A | PHẦN THU | ||
I | Ngân sách cấp | ||
1 | Ngân sách chi thường xuyên | 3.750.000.000 | |
II | Phần thu từ học sinh | Căn cứ thu | |
1 | Học phí (60.000đ/e/thang)x 9 tháng = 540.000 đ | 205.000.000 | Theo QĐ số 89 của UBND tỉnh ngày 29/12/2016, Công văn số 1620/SGDĐT-KHTC ngày 19/8/2020 của sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An về việc thực hiện các khoản thu chi năm học 2020-2021 |
2 | Ủng hộ tài trợ CSVC trường lớp của CMHS | Dự kiến thu được khoảng 150.000.000 đồng | Theo các văn bản chỉ đạo cấp trên. Được sự thống nhất về chủ trương tại cuộc họp của BTV Đảng ủy, các ban ngành địa phương, Ban đại diện CMHS với nhà trường |
3 | Gửi xe đạp12.000đ/tháng/HS (108.000/NH) | 32.000.000 đ | Theo Quyết định số 80/2016/QĐ.UBND ngày 20/12/2016 của UBND tỉnh Nghệ An |
4 | Quỹ Hội CMHS (Trích từ các lớp số tiền vận động được khoảng 70.000đ/HS/năm học) | 25.000.000 đ | TT55/2011/TT-BGDĐT,vân động hỗ trợ |
5 | Học thêm | 245.000.000 đ | Theo TT số 17/2012 ngày 16/5/2012 của BGD,QĐ số 01/2013 ngày 11/1/2013 của UBND tỉnh NA |
6 | Thu tiền BHYT học sinh (563.500/em/12 tháng) | 195.000.000 | Hướng dẫn liên ngành số 1606/HDLN-BHXH-GDDT-GĐ của BHXH-SGD-Tỉnh đoàn Nghệ An ngày 21/8/2020 |
TT | NỘI DUNG | SỐ TIỀN | GHI CHÚ | |
B | PHẦN CHI | |||
1 | Ngân sách cấp | 3.750.000.000 | Từ quý 3/2020 đến quý 2/2021 | |
1 | Chi lương, phụ cấp và cac khoản đóng góp | 3.500.000.000 | ||
2 | VPP, vật tư, dụng cụ văn phòng | 16.000.000 | ||
3 | Chi phí nghiệp vụ CM, SCTS phục vụ CM | 45.400.000 | ||
4 | Chi mua săm tài sản | 14.000.000 | ||
4 | Sửa chữa TSCĐ | 10.000.000 | ||
5 | Chi khen thưởng | 15.000.000 | ||
6 | Chi công tác phí | 26.000.000 | ||
7 | Chi công bảo vệ,y tế | 48.000.000 | ||
8 | Chi tiền điện,nước | 16.500.000 | ||
9 | Chi báo chi, in ternet… | 4.000.000 | ||
10 | Chi khai giảng, 20/11, tổng kết | 16.000.000 | ||
11 | Chi tiếp khách thanh tra , kiểm tra | 15.000.000 | ||
12 | Chi các khoản khác | 24.100.000 | ||
2 | Học phí | 205.000.000 | ||
-Chi 40% trả lương | 75.000.000 | |||
-Tăng cường CSVC,vật tư, thiết bị.. | 25.000.000 | |||
-Chi các HĐ chuyên môn | 80.000.000 | |||
-Chi khác | 25.000.000 | |||
3 | Ủng hộ tài trợ CSVC trường lớp của CMHS | 150.000.000 | ||
1 | Sơn lại 3 phòng học và cầu thang của dãy nhà 2 tầng | 70.000.000 | ||
2 | Thay thế,sửa chữa đường dây tải điện, hệ thống thiết bị điện các phòng học và phòng chức năng. | 40.000.000 | ||
3 | Mua sắm mới laptop phục vụ chuyên môn và sửa chữa, bảo trì hệ thống máy vi tính phòng tin học. | 40.000.000 | ||
4 | Gửi xe đạp | 32.000.000 | ||
- | Trả tiền công canh giữ | 9.000.000 | ||
- | Chi sữa chữa nhà xe, tăng cường CSVC | 23.000.000 | ||
5 | Quỹ Hội CMHS | 25.000.000 | ||
- | Văn phòng phẩm phục vụ công tác Hội | 720.000 | ||
- | Khen thưởng học sinh, khuyến học | 8.400.000 | ||
- | Hỗ trợ hoạt động phong trào | 3.600.000 | ||
- | Hoạt động Hội, hỗ trợ quản lý HS | 4.800.000 | ||
- | Chi nước uống Hội nghị, hội họp BCHHPH | 1.920.000 | ||
- | Chi thăm hỏi | 3.600.000 | ||
- | Chi khác | 1.960.000 | ||
6 | Học thêm | 245.000.000 | ||
TT | Nội dung chi | ĐM công LĐ | Ngày công | Thành tiền |
1 | Chi thù lao người dạy | 330.000đ | 720 buổi | 175.000.000 |
2 | Chi QL DT-HT | 330.000đ | 97 buổi | 29.000.000 |
3 | Chi phục vụ | Chi thực tế | 15.000.000 | |
4 | Chi điện nước tăng thêm khi DT-HT | Chi thực tế | 20.000.000 | |
5 | Chi bổ sung, sửa chữa csvc phục vụ DT-HT | |||
6 | Chi tài liệu, ấn phẩm, phô tô, thanh tra, kiểm tra... | Chi thực tế | 6.000.000 | |
Tổng | 245.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN HOÀNG ![]() | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do - Hạnh phúc ![]() |
Tác giả bài viết: THCS Diễn Hoàng
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
9
Hôm nay :
110
Tháng hiện tại
: 2266
Tổng lượt truy cập : 432295